STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-11-2008 | Gimnàstic B | Gimnastic de Tarragona | - | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2009 | Gimnastic de Tarragona | CD Alfaro | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2009 | CD Alfaro | CD Teruel | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | CD Teruel | Eibar | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
16-07-2013 | Eibar | Real Union | Free | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2018 | Real Union | SD Gernika | Free | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2018 | Real Union | SD Gernika | Free | Chuyển nhượng tự do |
09-07-2019 | SD Gernika | SD Amorebieta | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 25-02-2024 17:00 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | Real Sociedad C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 16:00 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | CD Tudelano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 01-11-2023 17:00 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 22-10-2023 16:00 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | SD Gernika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 14-10-2023 18:15 | Real Sociedad C | ![]() ![]() | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu