STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-01-2012 | Dacia Buiucani U19 | Academia Chisinau | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Academia Chisinau | FC Victoria Chisinau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Victoria Chisinau | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Zimbru Chisinau | FC Milsami | - | Ký hợp đồng |
21-02-2021 | FC Milsami | Dacia-Buiucani | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | Dacia-Buiucani | CSF Baliti | - | Ký hợp đồng |
21-08-2023 | CSF Baliti | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moldovan supercup winner | 1 | 18/19 |
Moldavian cup winner | 1 | 17/18 |