STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-08-2015 | Abuja Football College | HNK Rijeka II | - | Ký hợp đồng |
25-08-2015 | Abuja | HNK Rijeka II | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2016 | HNK Rijeka II | Krka | - | Cho thuê |
31-01-2016 | HNK Rijeka II | Krka | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Krka | HNK Rijeka II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Krka | HNK Rijeka II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | HNK Rijeka II | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
01-07-2016 | HNK Rijeka II | Rijeka | - | Chuyển nhượng tự do |
30-07-2017 | Rijeka | NK Varteks Varazdin | - | Cho thuê |
31-07-2017 | Rijeka | NK Varaždin | - | Cho thuê |
29-06-2018 | NK Varteks Varazdin | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | NK Varaždin | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Rijeka | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2020 | Free player | Abia Warriors FC | - | Ký hợp đồng |
28-02-2023 | Abia Warriors FC | Kwara United FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu