STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Akademia FC Rostov U16 | FC Rostov Academy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Rostov Academy | FK Rostov Youth | - | Ký hợp đồng |
24-01-2024 | FK Rostov Youth | FC Rostov 2 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
cúp Nga | 12-03-2025 15:15 | FK Rostov | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 19-05-2024 13:30 | FK Rostov | ![]() ![]() | Baltika Kaliningrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 11-05-2024 11:00 | Rubin Kazan | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 02-05-2024 16:15 | FK Rostov | ![]() ![]() | Baltika Kaliningrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 25-04-2024 13:00 | Ural Yekaterinburg | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 17-04-2024 14:00 | Ural Yekaterinburg | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 06-04-2024 17:00 | FK Rostov | ![]() ![]() | FC Sochi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 02-04-2024 17:00 | Khimki | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 12-03-2024 17:15 | CSKA Moscow | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 01-03-2024 16:00 | FK Rostov | ![]() ![]() | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu