STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 10-11-2023 18:30 | Traiskirchen | ![]() ![]() | Ardagger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 04-11-2023 15:00 | Ardagger | ![]() ![]() | Team Wiener Linien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 27-10-2023 18:00 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | Ardagger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 20-10-2023 18:00 | Ardagger | ![]() ![]() | Andelsbuch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 29-09-2023 18:00 | SV Oberwart | ![]() ![]() | Ardagger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 01-09-2023 17:30 | Wiener SC | ![]() ![]() | Ardagger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 25-08-2023 18:00 | Ardagger | ![]() ![]() | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 19-08-2023 14:30 | SV Leobendorf | ![]() ![]() | Ardagger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 11-08-2023 17:30 | Ardagger | ![]() ![]() | SC Mannsdorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 05-08-2023 14:00 | Wiener Viktoria | ![]() ![]() | Ardagger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu