STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Mamelodi Sundowns Youth | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
07-08-2013 | Mamelodi Sundowns | Bidvest Wits | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Bidvest Wits | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2014 | Mamelodi Sundowns | Maritzburg United | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Maritzburg United | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2015 | Mamelodi Sundowns | Maritzburg United | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Maritzburg United | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Mamelodi Sundowns | Maritzburg United | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Maritzburg United | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Mamelodi Sundowns | Cape Town City FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Cape Town City FC | Maritzburg United | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | Maritzburg United | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Orlando Pirates | Moroka Swallows FC | - | Ký hợp đồng |
22-07-2024 | Moroka Swallows FC | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-03-2025 13:30 | Chippa United | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-01-2025 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-01-2025 13:30 | Magesi | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 13-12-2024 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-05-2024 17:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-04-2024 17:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2024 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-09-2023 17:30 | Moroka Swallows FC | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-05-2023 13:00 | Moroka Swallows FC | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 13-05-2023 13:00 | Royal AM | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
MTN8 Cup Winner | 1 | 18/19 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |