STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 04-04-2025 18:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 26-02-2025 19:15 | Belgium (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 17-10-2024 00:05 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Tigres(w) | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 04-10-2024 01:05 | Tigres(w) | ![]() ![]() | Alajuelense (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 28-07-2024 02:00 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 21-07-2024 23:10 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Tijuana (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2024 17:00 | Bosnia and Herzegovina (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 30-06-2024 02:00 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 16-06-2024 20:10 | OL Reign Women | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
NWSL Nữ | 24-05-2024 23:00 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu