STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-12-2020 | Thonburi United | Saraburi United | - | Ký hợp đồng |
28-08-2021 | Saraburi United | Pathumthani University | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Pathumthani University | Saraburi United | - | Ký hợp đồng |
19-12-2023 | Saraburi United | Pathumthani University | - | Ký hợp đồng |
03-07-2024 | Pathumthani University | Samut Prakan City | - | Ký hợp đồng |
04-01-2025 | Samut Prakan City | Sukhothai | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 19-04-2025 11:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 06-04-2025 11:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-03-2025 12:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-03-2025 11:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-02-2025 11:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-02-2025 12:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu