STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | Fortuna Düsseldorf Youth | Bayer 04 Leverkusen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | Bayer 04 Leverkusen Youth | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Bayer Leverkusen U17 | Monchengladbach U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Monchengladbach U19 | Monchengladbach AM. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Monchengladbach AM. | MSV Duisburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | MSV Duisburg | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | 1. FC Kaiserslautern | Besiktas JK | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2017 | Besiktas JK | Trabzonspor | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2019 | Trabzonspor | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Denizlispor | Yeni Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Yeni Malatyaspor | Free player | - | Giải phóng |
07-09-2021 | Free player | Free player | - | Giải phóng |
07-07-2022 | - | Afyonspor | - | Ký hợp đồng |
25-07-2023 | Afyonspor | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Ankaraspor FK | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Bukaspor | ![]() ![]() | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-01-2024 11:00 | Ankarademirspor | ![]() ![]() | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Ankaraspor FK | ![]() ![]() | Halide Edip Adivarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Ankaraspor FK | ![]() ![]() | Altinordu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Nazillispor | ![]() ![]() | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Ankaraspor FK | ![]() ![]() | Karacabey Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-11-2023 10:00 | Ankaraspor FK | ![]() ![]() | Belediye Vanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Diyarbakirspor | ![]() ![]() | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Ankaraspor FK | ![]() ![]() | Afyonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 16/17 |
Euro participant | 1 | 16 |
Turkish champion | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
German cup runner-up | 1 | 10/11 |