STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Blackburn Rovers U18 | Blackburn Rovers | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Blackburn Rovers | Carlisle United | 0.21M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2008 | Carlisle United | Nottingham Forest | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2010 | Nottingham Forest | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
04-01-2011 | Huddersfield Town | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2011 | Nottingham Forest | Scunthorpe United | - | Cho thuê |
30-05-2011 | Scunthorpe United | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2011 | Nottingham Forest | Watford | 0.225M € | Chuyển nhượng tự do |
17-09-2012 | Watford | Carlisle United | - | Cho thuê |
16-12-2012 | Carlisle United | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2013 | Watford | Preston North End | - | Ký hợp đồng |
19-08-2016 | Preston North End | Glasgow Rangers | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Glasgow Rangers | Ipswich Town | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2018 | Ipswich Town | Wigan Athletic | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2020 | Wigan Athletic | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
29-08-2021 | APOEL Nicosia | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
18-01-2023 | Fleetwood Town | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Carlisle United | Oldham Athletic | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENL Cup | 29-01-2025 19:00 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | Manchester United U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 07-01-2025 19:45 | Eastleigh | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 21-12-2024 15:00 | Braintree Town | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ENL Cup | 10-12-2024 19:00 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | Blackburn Rovers U21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
ENL Cup | 06-11-2024 19:00 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | Wolverhampton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 05-10-2024 14:00 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 28-09-2024 16:30 | Ebbsfleet United | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 24-09-2024 18:45 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 09-03-2024 15:00 | Aldershot Town | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 05-03-2024 19:45 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 14/15 |
Player of the Year | 1 | 14/15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 05 |