STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | HNK Brotnjo Citluk | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
13-07-2010 | HSK Zrinjski Mostar | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Istra 1961 Pula | Energie Cottbus | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Energie Cottbus | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
22-01-2015 | CFR Cluj | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Sheriff Tiraspol | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | CFR Cluj | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 17:45 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Noah | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Molde | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 17:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 13-08-2024 17:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cyprian champion | 1 | 23/24 |
Romanian champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Romanian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 17/18 |
Moldavian champion | 4 | 18/19 17/18 16/17 15/16 |
Moldavian cup winner | 3 | 18/19 16/17 14/15 |
Moldovan supercup winner | 1 | 15/16 |
Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 08/09 |