STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1997 | Blau-Weiß Hand Youth | SV Bergisch Gladbach 09 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-1999 | SV Bergisch Gladbach 09 Youth | Bayer 04 Leverkusen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Bayer 04 Leverkusen Youth | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Bayer Leverkusen U17 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Bayer Leverkusen U19 | Bayer 04 Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
26-08-2008 | Bayer 04 Leverkusen | Hansa Rostock | - | Cho thuê |
30-12-2009 | Hansa Rostock | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2010 | Bayer 04 Leverkusen | FC St. Pauli | - | Cho thuê |
29-06-2011 | FC St. Pauli | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Bayer 04 Leverkusen | Eintracht Frankfurt | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2017 | Eintracht Frankfurt | Schalke 04 | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2021 | Schalke 04 | 1. FC Union Berlin | - | Ký hợp đồng |
21-07-2022 | 1. FC Union Berlin | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Arminia Bielefeld | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-06-2023 18:45 | SV Wehen Wiesbaden | ![]() ![]() | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-05-2023 13:30 | 1. FC Magdeburg | ![]() ![]() | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-05-2023 11:00 | Arminia Bielefeld | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-05-2023 11:00 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-04-2023 11:00 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-04-2023 11:00 | Arminia Bielefeld | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 18/19 11/12 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 17/18 |
German cup runner-up | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
European Under-19 participant | 1 | 09 |
European Under-19 champion | 1 | 08 |
German Under-19 cup winner | 1 | 07/08 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 06/07 |
German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 06/07 |