STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | SSV Vorsfelde U19 | SSV Vorsfelde | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | SSV Vorsfelde | VfL Wolfsburg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | VfL Wolfsburg (Youth) | Erzgebirge Aue | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Erzgebirge Aue | FSV Zwickau | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-02-2024 13:00 | Hansa Rostock II | ![]() ![]() | FSV Zwickau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 17-02-2024 15:00 | FSV Zwickau | ![]() ![]() | Rot-Weiss Erfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-11-2023 18:00 | FSV Zwickau | ![]() ![]() | Greifswalder FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 31-10-2023 12:30 | ZFC Meuselwitz | ![]() ![]() | FSV Zwickau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 22-10-2023 11:00 | FSV Zwickau | ![]() ![]() | VSG Altglienicke | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 08-10-2023 12:00 | FSV Zwickau | ![]() ![]() | Chemnitzer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 01-10-2023 11:00 | Berliner AK 07 | ![]() ![]() | FSV Zwickau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 22-09-2023 17:30 | FSV Zwickau | ![]() ![]() | BSG Chemie Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 17-09-2023 14:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | FSV Zwickau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 06-05-2023 12:00 | FSV Zwickau | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saxony Cup winner | 1 | 15/16 |