STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FC Arges Pitesti U19 | FC Arges Pitesti (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | FC Arges Pitesti (- 2013) | CS Mioveni | - | Cho thuê |
29-06-2007 | CS Mioveni | FC Arges Pitesti (- 2013) | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2010 | FC Arges Pitesti (- 2013) | Khazar Lankaran (- 2016) | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2012 | Khazar Lankaran (- 2016) | FC Arges Pitesti (- 2013) | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2013 | FC Arges Pitesti (- 2013) | FC Rapid 1923 | Free | Ký hợp đồng |
18-01-2015 | FC Rapid 1923 | ACS Poli Timisoara | Free | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | ACS Poli Timisoara | Dunarea Calarasi | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Dunarea Calarasi | ACS Poli Timisoara | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | ACS Poli Timisoara | Free player | - | Giải phóng |
13-03-2019 | Free player | CS Atletic Bradu (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | CS Atletic Bradu (- 2019) | ACS Vedita Colonesti M.S. | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | ACS Vedita Colonesti M.S. | CSS Islla Te Nagh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu