STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | ZNK Osijek U19 | ZNK Osijek | - | Ký hợp đồng |
11-02-2010 | ZNK Osijek | Amkar Perm | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
05-02-2012 | Amkar Perm | FC Kairat Almaty | - | Cho thuê |
30-12-2012 | FC Kairat Almaty | Amkar Perm | - | Kết thúc cho thuê |
22-02-2013 | Amkar Perm | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | FC Kairat Almaty | Free player | - | Giải phóng |
14-06-2015 | Free player | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
14-02-2016 | Kaisar Kyzylorda | ZNK Osijek | - | Ký hợp đồng |
16-07-2017 | ZNK Osijek | Puskas Akademia FC | - | Ký hợp đồng |
01-08-2021 | Puskas Akademia FC | Al-Arabi Club (KUW) | - | Ký hợp đồng |
03-04-2022 | Al-Arabi Club (KUW) | Free player | - | Giải phóng |
17-01-2023 | Free player | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | HNK Sibenik | Bijelo Brdo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 16-03-2024 14:30 | Bijelo Brdo | ![]() ![]() | Radnik Sesvete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 09-03-2024 11:50 | HNK Vukovar 1991 | ![]() ![]() | Bijelo Brdo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 02-03-2024 14:00 | Bijelo Brdo | ![]() ![]() | HNK Cibalia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 23-02-2024 14:00 | NK Jarun | ![]() ![]() | Bijelo Brdo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 17-02-2024 13:30 | Bijelo Brdo | ![]() ![]() | NK Orijent Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 01-12-2023 12:00 | NK Dubrava Zagreb | ![]() ![]() | Bijelo Brdo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 25-11-2023 12:30 | Bijelo Brdo | ![]() ![]() | NK Zrinski Jurjevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 19-11-2023 12:30 | NK Croatia Zmijavci | ![]() ![]() | Bijelo Brdo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 11-10-2023 12:55 | Bijelo Brdo | ![]() ![]() | HNK Vukovar 1991 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 07-10-2023 13:00 | HNK Cibalia | ![]() ![]() | Bijelo Brdo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Second highest goal scorer | 1 | 18/19 |
Kazakh cup winner | 1 | 13/14 |