STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Red Star Belgrade U17 | Zemun FK U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Zemun FK U19 | Zemun | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Zemun | FK Rad Beograd | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | FK Rad Beograd | FK Palic Koming | - | Cho thuê |
30-11-2011 | FK Palic Koming | FK Rad Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | FK Rad Beograd | FK Hajduk 1912 | - | Ký hợp đồng |
05-08-2013 | FK Hajduk 1912 | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | FK Napredak Krusevac | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
16-02-2017 | Crvena Zvezda | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FK Napredak Krusevac | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Levski Sofia | Free player | - | Giải phóng |
08-07-2020 | Free player | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Mladost Lucani | Backa Topola | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Backa Topola | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 03-03-2025 19:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 27-02-2025 18:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-02-2025 19:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 07-02-2025 14:00 | Tekstilac | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 01-02-2025 13:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 22-12-2024 14:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-12-2024 13:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 14:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-11-2024 15:30 | FK Čukarički | ![]() ![]() | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-11-2024 14:00 | IMT Novi Beograd | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 18/19 |
Bulgarian Cup finalist | 1 | 18 |
Serbian champion | 1 | 15/16 |
European Under-19 participant | 1 | 10 |