STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Käpylän Pallo U19 | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Klubi 04 Helsinki | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
09-07-2019 | HJK Helsinki | TPS Turku | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | TPS Turku | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
17-09-2020 | KTP Kotka | Haro Deportivo | - | Ký hợp đồng |
19-07-2021 | Haro Deportivo | Córdoba CF B | - | Ký hợp đồng |
12-07-2022 | Córdoba CF B | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
13-01-2025 | KTP Kotka | JIPPO Joensuu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 21-10-2023 12:00 | KTP Kotka | ![]() ![]() | IFK Mariehamn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 07-10-2023 14:00 | FC Haka | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 29-09-2023 15:00 | AC Oulu | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 22-09-2023 15:00 | KTP Kotka | ![]() ![]() | Ilves Tampere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 15-09-2023 15:00 | Lahti | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 03-09-2023 13:00 | KTP Kotka | ![]() ![]() | Honka Espoo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 15-08-2023 15:00 | SJK Seinajoen | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 26-05-2023 15:00 | Honka Espoo | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 05-05-2023 15:00 | FC Haka | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 22-04-2023 14:00 | KTP Kotka | ![]() ![]() | IFK Mariehamn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Copa RFEF | 1 | 21/22 |
Finnish champion | 2 | 18 17 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |
Finnish cup winner | 1 | 17 |