STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2014 | TAS Casablanca | Hassania Agadir | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2015 | Hassania Agadir | Wydad Casablanca | 0.201M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2020 | Wydad Casablanca | Al Khor SC | 0.88M € | Chuyển nhượng tự do |
18-09-2023 | Al Khor SC | Free player | - | Giải phóng |
28-01-2024 | Free player | Wydad Casablanca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Wydad Casablanca | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 09-03-2024 15:00 | Wydad Casablanca | ![]() ![]() | UTS Union Touarga Sport Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 05-03-2024 17:00 | Renaissance Zmamra | ![]() ![]() | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 02-03-2024 16:00 | Wydad Casablanca | ![]() ![]() | ASEC MIMOSAS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 24-02-2024 13:00 | Jwaneng Galaxy | ![]() ![]() | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 17-02-2024 17:00 | Wydad Casablanca | ![]() ![]() | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 14-02-2024 19:00 | Jeunesse Sportive Soualem | ![]() ![]() | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 11-02-2024 17:00 | Wydad Casablanca | ![]() ![]() | SCCM Chabab Mohamedia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 14-05-2023 16:00 | Al Shamal | ![]() ![]() | Al Khor SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
Moroccan champion | 2 | 18/19 16/17 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 18 |
CAF Super Cup Winner | 1 | 17/18 |
Winner African Nations Championship | 1 | 17/18 |
CAF Champions League winner | 1 | 16/17 |