STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | OFK Beograd U19 | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | OFK Beograd | Red Star Belgrade U19 | 0.14M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2018 | Red Star Belgrade U19 | Graficar Belgrad | - | Cho thuê |
31-01-2018 | Red Star Belgrade U19 | FK Graficar Beograd | - | Cho thuê |
29-06-2019 | FK Graficar Beograd | Red Star Belgrade U19 | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2019 | Graficar Belgrad | Red Star Belgrade U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Crvena Zvezda | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Cyprus | 29-02-2024 17:00 | Anorthosis Famagusta FC | ![]() ![]() | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 15-02-2024 18:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 10-02-2024 16:00 | Aris Limassol | ![]() ![]() | Karmiotissa Polemidion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 06-02-2024 17:00 | Nea Salamis | ![]() ![]() | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 31-01-2024 17:00 | Aris Limassol | ![]() ![]() | Othellos Athienou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Cyprus | 25-01-2024 17:00 | Ethnikos Achnas FC | ![]() ![]() | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 22-01-2024 17:00 | Aris Limassol | ![]() ![]() | Anorthosis Famagusta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 14-01-2024 17:00 | Apollon Limassol FC | ![]() ![]() | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 07-01-2024 17:00 | Aris Limassol | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 03-01-2024 17:00 | AEP Paphos | ![]() ![]() | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
Serbian champion | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Serbian cup winner | 2 | 22/23 20/21 |
Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |