STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2017 | Unknown | Utenis Utena | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2018 | Utenis Utena | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
11-09-2018 | No team | APR FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2019 | APR FC | Al-Adalah | 94k € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 19:00 | Gabon | ![]() ![]() | Seychelles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 19:00 | Central African Republic | ![]() ![]() | Gabon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 13:00 | Lesotho | ![]() ![]() | Gabon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 19:00 | Gabon | ![]() ![]() | Lesotho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 25-09-2024 18:00 | AL-Rbeea Jeddah | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 16:00 | Gabon | ![]() ![]() | Central African Republic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 06-09-2024 19:00 | Morocco | ![]() ![]() | Gabon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 11-06-2024 19:00 | Gabon | ![]() ![]() | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 07-06-2024 19:00 | Cote d'Ivoire | ![]() ![]() | Gabon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 22-03-2024 19:30 | Senegal | ![]() ![]() | Gabon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu