STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2014 | Panetolikos U20 | Panaitolikos Agrinio | - | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2014 | Panetolikos GFS U19 | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
07-09-2016 | Panaitolikos Agrinio | AE Achaiki | - | Ký hợp đồng |
08-09-2016 | Panaitolikos Agrinio | AE Achaiki | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2017 | AE Achaiki | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
31-08-2017 | AE Achaiki | Anagennisi Karditsas | Free | Chuyển nhượng tự do |
05-08-2018 | Anagennisi Karditsas | AE Sparti | - | Ký hợp đồng |
06-08-2018 | Anagennisi Karditsas | Athletic Union of Sparta | Free | Chuyển nhượng tự do |
13-02-2019 | AE Sparti | Ialysos | - | Ký hợp đồng |
14-02-2019 | Athletic Union of Sparta | Ialysos | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Ialysos | Kalamata AO | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | Ialysos | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu