Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
866cc5592ea12256399a1b2d247bf5c1.webp
Cầu thủ:
Debinha
Quốc tịch:
Brazil
86ee59323f1f3b18177adece1029fa23.webp
Cân nặng:
53 Kg
Chiều cao:
158 cm
Tuổi:
34  (1991-10-20)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
250,000
Hiệu suất cầu thủ:
M
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
01-07-2011Foz Cataratas (w)AD Centro Olimpico(w)-Chuyển nhượng tự do
01-07-2013AD Centro Olimpico(w)Avaldsnes (w)-Chuyển nhượng tự do
01-06-2016Avaldsnes (w)dalian QuanJian(w)-Chuyển nhượng tự do
01-07-2017dalian QuanJian(w)North Carolina (w)-Chuyển nhượng tự do
01-01-2023North Carolina (w)Kansas City Current (w)-Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
NWSL Nữ29-03-2025 23:30Kansas City Current (w)
team-home
3-0
team-away
Utah Royals (w)10000
NWSL Nữ22-03-2025 23:30Washington Spirit (w)
team-home
0-2
team-away
Kansas City Current (w)00000
NWSL Nữ15-03-2025 16:45Kansas City Current (w)
team-home
3-1
team-away
Portland Thorns FC (w)11000
NWSL Nữ17-11-2024 20:00Orlando Pride (w)
team-home
3-2
team-away
Kansas City Current (w)10000
NWSL Nữ09-11-2024 17:10Kansas City Current (w)
team-home
1-0
team-away
North Carolina (w)00000
NWSL Nữ03-11-2024 20:10Chicago Red Stars (w)
team-home
1-3
team-away
Kansas City Current (w)10000
Giao hữu các CLB quốc tế26-10-2024 00:05Gotham FC (w)
team-home
0-2
team-away
Kansas City Current (w)00000
NWSL Nữ19-10-2024 17:00Kansas City Current (w)
team-home
4-1
team-away
San Diego Wave (w)10000
NWSL Nữ13-10-2024 02:00Bay FC (w)
team-home
0-1
team-away
Kansas City Current (w)00000
NWSL Nữ05-10-2024 23:30Racing Louisville (w)
team-home
0-2
team-away
Kansas City Current (w)01000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
CONMEBOL Copa America Femenina winner2
22
18
NWSL Challenge Cup winner1
22
Torneio Internacional Feminino de Seleções winner1
21
SheBelieves Cup runner-up1
21
NWSL winner2
19
18
Women's International Champions Cup runner-up1
19
Torneio Internacional Feminino de Seleções runner-up1
19
Yongchuan Tournament runner-up1
19
Women's International Champions Cup winner1
18
NWSL runner-up1
17
Algarve Cup runner-up1
16
NM Cupen Women runner-up2
15
13
Toppserien runner-up1
15
Women's Pan American Games runner-up1
11

Hồ sơ cầu thủ Debinha - Kèo nhà cái

Hot Leagues