STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Deportivo de La Coruña U19 | Silva SD | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Silva SD | Deportivo Alaves B | Free | Ký hợp đồng |
14-07-2017 | Deportivo Alaves B | UD San Sebastián de los Reyes | Free | Ký hợp đồng |
04-07-2018 | UD San Sebastián de los Reyes | AD Union Adarve | Free | Ký hợp đồng |
03-01-2020 | AD Union Adarve | UD San Sebastián de los Reyes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | UD San Sebastián de los Reyes | Real Murcia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Real Murcia | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-04-2025 10:15 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-03-2025 16:30 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-03-2025 19:15 | Zaglebie Lubin | ![]() ![]() | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-02-2025 17:00 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-02-2025 13:45 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-02-2025 19:15 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-02-2025 18:00 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-12-2024 11:15 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-11-2024 19:30 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-11-2024 17:00 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu