STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Ferencvarosi TC U17 | Ferencvarosi TC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Ferencvarosi TC U19 | Ferencvárosi TC II | - | Ký hợp đồng |
20-07-2017 | Ferencvárosi TC II | Paksi FC II | - | Ký hợp đồng |
01-02-2018 | Paksi FC II | Budaorsi SC | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Budaorsi SC | Paksi FC II | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2018 | Paksi FC II | Budaorsi SC | - | Cho thuê |
30-08-2018 | Budaorsi SC | Paksi FC II | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2019 | Paksi FC II | Monori SE | Free | Ký hợp đồng |
04-03-2020 | Monori SE | Pecsi MFC | - | Ký hợp đồng |
04-07-2022 | Pecsi MFC | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | Nyiregyhaza | Gyirmot SE | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Hungary | 10-03-2024 16:00 | Kazincbarcika | ![]() ![]() | Gyirmot SE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 18-02-2024 13:00 | Gyirmot SE | ![]() ![]() | Szeged Csanad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 10-12-2023 16:00 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Gyirmot SE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 26-11-2023 12:00 | Gyirmot SE | ![]() ![]() | Budapest Honved FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 12-11-2023 16:00 | Duna-Tisza | ![]() ![]() | Gyirmot SE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 05-11-2023 12:00 | Gyirmot SE | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 29-10-2023 16:00 | Kozarmisleny SE | ![]() ![]() | Gyirmot SE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 22-10-2023 11:00 | Gyirmot SE | ![]() ![]() | Csakvari TK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 08-10-2023 13:00 | BVSC Zuglo | ![]() ![]() | Gyirmot SE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 01-10-2023 13:00 | Gyirmot SE | ![]() ![]() | Bodajk FC Siofok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu