STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Home Farm | Sunderland U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Sunderland U18 | Sunderland U23 | - | Ký hợp đồng |
07-12-2017 | Sunderland U23 | Darlington | - | Cho thuê |
30-01-2018 | Darlington | Sunderland U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Sunderland U23 | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2018 | Free player | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ireland | 28-03-2025 19:45 | Bohemians | ![]() ![]() | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-03-2025 19:45 | St. Patricks Athletic | ![]() ![]() | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 07-03-2025 19:45 | Waterford United | ![]() ![]() | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-03-2025 19:45 | Bohemians | ![]() ![]() | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 28-02-2025 19:45 | Cork City | ![]() ![]() | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 21-02-2025 19:45 | Derry City | ![]() ![]() | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 16-02-2025 14:00 | Bohemians | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2024 19:45 | Bohemians | ![]() ![]() | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 25-10-2024 18:45 | Waterford United | ![]() ![]() | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-11-2023 19:45 | Bohemians | ![]() ![]() | Cork City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Player of the Year | 1 | 18/19 |