STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | FC Emmen Youth | RKSV Sarto Jeugd | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | RKSV Sarto Jeugd | Willem II Tilburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Willem II Tilburg U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
29-08-2012 | PSV Eindhoven U20 | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
18-01-2018 | PSV Eindhoven | Brighton Hove Albion | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2019 | Brighton Hove Albion | TSG Hoffenheim | - | Cho thuê |
30-01-2020 | TSG Hoffenheim | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2020 | Brighton Hove Albion | FC Cincinnati | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FC Cincinnati | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2022 | Brighton Hove Albion | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
11-08-2022 | VfL Bochum 1848 | Persepolis | - | Ký hợp đồng |
21-12-2022 | Persepolis | Free player | - | Giải phóng |
06-04-2023 | Free player | Cangzhou Mighty Lions FC(2011-2025) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Cangzhou Mighty Lions FC(2011-2025) | Free player | - | Giải phóng |
03-03-2024 | Free player | SD Amorebieta | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | SD Amorebieta | CF Intercity | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 09-06-2024 00:00 | Aruba | ![]() ![]() | Curacao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-06-2024 16:30 | Mirandes | ![]() ![]() | SD Amorebieta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-05-2024 12:00 | SD Amorebieta | ![]() ![]() | Villarreal B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-05-2024 12:00 | Eibar | ![]() ![]() | SD Amorebieta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 11-03-2024 19:30 | SD Amorebieta | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 26-08-2023 11:35 | Cangzhou Mighty Lions FC(2011-2025) | ![]() ![]() | Beijing Guoan FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 20-08-2023 11:35 | Changchun Yatai FC | ![]() ![]() | Cangzhou Mighty Lions FC(2011-2025) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 13-08-2023 11:35 | Shandong Taishan FC | ![]() ![]() | Cangzhou Mighty Lions FC(2011-2025) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 09-08-2023 11:35 | Cangzhou Mighty Lions FC(2011-2025) | ![]() ![]() | Dalian Professional(2009-2024) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 05-08-2023 11:35 | Cangzhou Mighty Lions FC(2011-2025) | ![]() ![]() | Shenzhen FC(1994-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Iranian champion | 1 | 22/23 |
Dutch Super Cup winner | 2 | 17 16 |
Dutch champion | 2 | 15/16 14/15 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 4 | 14/15 13/14 12/13 11/12 |
Dutch Cup winner | 1 | 11/12 |