STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Samgurali Tskaltubo II | Samgurali Tskh | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Samgurali Tskh | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Torpedo Kutaisi | Samgurali Tskh | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Samgurali Tskh | Gagra Tbilisi | - | Cho thuê |
31-07-2019 | Gagra Tbilisi | Samgurali Tskh | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | Samgurali Tskh | FC Shevardeni 1906 | - | Ký hợp đồng |
16-02-2022 | FC Shevardeni 1906 | Aragvi Dusheti | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu