STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Naftan Novopolock | Volna Pinsk | - | Cho thuê |
30-12-2010 | Volna Pinsk | Naftan Novopolock | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | Naftan Novopolock | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | FC Gazovik Vitebsk | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
01-02-2017 | Naftan Novopolock | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Belarus | 09-03-2024 13:30 | FC Minsk | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Belarus | 03-03-2024 13:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | FC Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 26-11-2023 14:00 | BATE Borisov | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 11-11-2023 16:30 | Neman Grodno | ![]() ![]() | Slutsksakhar Slutsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 05-11-2023 14:30 | Slavia Mozyr | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Belarus | 01-11-2023 15:45 | Neman Grodno | ![]() ![]() | Slavia Mozyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 20-10-2023 16:00 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 07-10-2023 15:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | FC Belshina Babruisk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian cup winner | 2 | 23/24 11/12 |