STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Boldklubben Skjold U19 | Kjöbenhavns Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Kjöbenhavns Boldklub Youth | FC Copenhagen Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Kobenhavn U19 | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
30-01-2012 | FC Copenhagen | Fiorentina | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2013 | Fiorentina | Brondby IF | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Brondby IF | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2014 | Fiorentina | IFK Goteborg | - | Cho thuê |
30-12-2014 | IFK Goteborg | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2015 | Fiorentina | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
30-01-2016 | Odense BK | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | KV Kortrijk | Cardiff City | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Cardiff City | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2016 | KV Kortrijk | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
18-07-2019 | Cardiff City | West Bromwich Albion | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
15-10-2020 | West Bromwich Albion | Millwall | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Millwall | West Bromwich Albion | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | West Bromwich Albion | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
10-07-2023 | Odense BK | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
05-03-2024 | Slask Wroclaw | Free player | - | Giải phóng |
29-01-2025 | Free player | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-12-2023 19:00 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-11-2023 11:30 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-10-2023 15:30 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 26-09-2023 19:00 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-09-2023 16:00 | Puszcza Niepolomice | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-07-2023 18:00 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-07-2023 17:00 | Korona Kielce | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Danish Youth Champion | 1 | 12 |
Danish Cup Winner | 1 | 11/12 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |
Danish champion | 2 | 10/11 09/10 |
Champions League participant | 1 | 10/11 |