STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-07-2005 | USV Scheiblingkirchen-Warth Youth | AKA Admira Wacker Modling U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | AKA Admira Wacker Modling U15 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | Admira Wacker II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Admira Wacker II | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Trenkwalder Admira Wacker | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
22-01-2017 | Austria Vienna | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Ulsan HD FC | Free player | - | Giải phóng |
27-03-2019 | Free player | Viborg | - | Ký hợp đồng |
27-05-2019 | Viborg | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2019 | Free player | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
13-01-2021 | Melbourne City | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Seongnam FC | Free player | - | Giải phóng |
14-04-2022 | Free player | Chengdu Rongcheng FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Chengdu Rongcheng FC | San Antonio | - | Ký hợp đồng |
09-02-2025 | San Antonio | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-10-2024 00:30 | San Antonio | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-10-2024 00:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 08-09-2024 02:00 | Monterey Bay FC | ![]() ![]() | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-06-2024 00:00 | Birmingham Legion | ![]() ![]() | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 15-06-2024 23:00 | Indy Eleven | ![]() ![]() | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-06-2024 00:30 | FC Tulsa | ![]() ![]() | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-06-2024 01:00 | San Antonio | ![]() ![]() | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 08-05-2024 23:00 | Indy Eleven | ![]() ![]() | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-05-2024 00:30 | San Antonio | ![]() ![]() | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 04-11-2023 07:30 | Chengdu Rongcheng FC | ![]() ![]() | Meizhou Hakka FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 17/18 16/17 |
South Korean Cup Winner | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
Austrian Second League Champion | 1 | 10/11 |