Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
7c4911250e7fdb756dd2cb3d91fb7670.webp
Cầu thủ:
Mitja Lotrič
Quốc tịch:
Slovenia
7e0eabe4cf4a28d4206d233091149487.webp
Cân nặng:
62 Kg
Chiều cao:
169 cm
Tuổi:
31  (1994-09-03)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
300,000
Hiệu suất cầu thủ:
RW
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền đạo
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-08-2010NS Mura U19NK Mura 05-Ký hợp đồng
30-06-2012NK Mura 05FC Koper-Ký hợp đồng
25-02-2016FC KoperNK Rudar Velenje-Ký hợp đồng
10-07-2017NK Rudar VelenjePafos FC-Ký hợp đồng
09-01-2018Pafos FCNK Publikum Celje-Ký hợp đồng
03-10-2020NK Publikum CeljeWurzburger Kickers0.45M €Chuyển nhượng tự do
25-07-2021Wurzburger KickersNK Mura 05-Cho thuê
29-06-2022NK Mura 05Wurzburger Kickers-Kết thúc cho thuê
30-06-2022Wurzburger KickersHapoel Bnei Sakhnin FC-Ký hợp đồng
31-07-2022Hapoel Bnei Sakhnin FCFree player-Giải phóng
31-12-2022Free playerAllerheiligen-Ký hợp đồng
30-06-2023AllerheiligenFC Hermagor-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Slovenian champion1
19/20
Slovenian cup winner1
15

Hồ sơ cầu thủ Mitja Lotrič - Kèo nhà cái

Hot Leagues