STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | UFC Unterwart Youth | AKA Burgenland U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | AKA Burgenland U15 | AKA Burgenland U16 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | AKA Burgenland U16 | AKA Burgenland U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | AKA Burgenland U18 | SV Stegersbach | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | SV Stegersbach | Parndorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Parndorf | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | TSV Hartberg | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | St.Polten | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | TSV Hartberg | Grazer AK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Grazer AK | SV Oberwart | - | Ký hợp đồng |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Second League Champion | 1 | 15/16 |
Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 10/11 |