STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Argentinos Jrs U20 | Argentinos Juniors | - | Ký hợp đồng |
06-03-2014 | Argentinos Juniors | CD Chivas USA | - | Cho thuê |
28-10-2014 | CD Chivas USA | Argentinos Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
10-02-2015 | Argentinos Juniors | San Jose Earthquakes | - | Ký hợp đồng |
03-01-2016 | San Jose Earthquakes | San Martin San Juan | - | Cho thuê |
08-08-2016 | San Martin San Juan | San Jose Earthquakes | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2016 | San Jose Earthquakes | Chacarita juniors | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Chacarita juniors | San Jose Earthquakes | - | Kết thúc cho thuê |
19-09-2017 | San Jose Earthquakes | All Boys | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | All Boys | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Maritimo | CD Mafra | - | Cho thuê |
29-06-2020 | CD Mafra | Maritimo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Maritimo | Free player | - | Giải phóng |
30-11-2020 | Free player | Santiago Morning | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Santiago Morning | Club Sportivo Peñarol | - | Ký hợp đồng |
12-01-2024 | Club Sportivo Peñarol | Deportes Santa Cruz | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Deportes Santa Cruz | Cobreloa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Chile | 09-02-2025 23:30 | Municipal Iquique | ![]() ![]() | Cobreloa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 02-02-2025 21:00 | Cobreloa | ![]() ![]() | CSD Antofagasta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 28-01-2025 23:00 | CD Copiapo S.A. | ![]() ![]() | Cobreloa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 07-07-2024 21:30 | Deportes Santa Cruz | ![]() ![]() | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 30-06-2024 19:00 | Audax Italiano | ![]() ![]() | Deportes Santa Cruz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 23-06-2024 16:30 | Deportes Santa Cruz | ![]() ![]() | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu