STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
01-02-2015 | Brondby IF | Bronshoj | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Bronshoj | Brondby IF | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Brondby IF | Silkeborg | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2021 | Silkeborg | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
26-02-2022 | Lyngby | Brann | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Brann | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-04-2025 11:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-03-2025 12:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-07-2024 16:00 | Sarpsborg 08 | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-07-2024 17:15 | Brann | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 07-07-2024 12:30 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-06-2024 17:00 | Brann | ![]() ![]() | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-06-2024 16:00 | Ham-Kam | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-05-2024 17:00 | Brann | ![]() ![]() | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-05-2024 17:15 | Brann | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-05-2024 15:10 | Kristiansund BK | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Norwegian cup winner | 1 | 22 |
Danish second tier champion | 1 | 19 |
Danish Cup Winner | 1 | 17/18 |