STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Barakaldo CF U19 | Barakaldo CF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Barakaldo CF | SD Deusto | - | Cho thuê |
29-06-2009 | SD Deusto | Barakaldo CF | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Barakaldo CF | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
23-07-2013 | Athletic Bilbao B | Barakaldo CF | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Barakaldo CF | Athletic Bilbao B | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2014 | Athletic Bilbao B | CD Lugo | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | CD Lugo | CD Leganes | - | Cho thuê |
29-06-2015 | CD Leganes | CD Lugo | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2015 | CD Lugo | CD Leganes | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | CD Leganes | FC Cartagena B | - | Cho thuê |
30-12-2017 | FC Cartagena B | CD Leganes | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2019 | CD Leganes | Avispa Fukuoka | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Avispa Fukuoka | Tenerife | - | Ký hợp đồng |
06-08-2021 | Tenerife | UD Logrones | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | UD Logrones | Imabari FC | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | Imabari FC | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-03-2025 05:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-03-2025 05:00 | Gainare Tottori | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-03-2025 10:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-03-2025 04:00 | Fukushima United FC | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 01-03-2025 05:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-02-2025 05:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-02-2025 05:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 10-11-2024 04:00 | Gainare Tottori | ![]() ![]() | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 03-11-2024 04:00 | Imabari FC | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2024 06:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu