STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Lille U19 | LOSC Lille B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | LOSC Lille B | Roeselare | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Roeselare | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
09-08-2015 | RC Sporting Charleroi | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
06-01-2021 | Racing Genk | Toulouse FC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Toulouse FC | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2021 | Racing Genk | Oud-Heverlee Leuven | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Oud-Heverlee Leuven | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2023 | Racing Genk | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
05-08-2024 | AEL Limassol | Francs Borains | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 08-02-2025 15:00 | RFC de Liege | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-02-2025 12:30 | Francs Borains | ![]() ![]() | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 08-12-2024 12:30 | Francs Borains | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 23-11-2024 15:00 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 06-10-2024 17:15 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 27-09-2024 18:00 | Francs Borains | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 21-09-2024 18:00 | Patro Eisden | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 23-08-2024 18:00 | SC Lokeren-Temse | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 18-08-2024 11:30 | Francs Borains | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 06-01-2024 17:00 | AEL Limassol | ![]() ![]() | Apollon Limassol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 19/20 |
Belgian champion | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 2 | 18/19 16/17 |