STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Lovech U19 | FC Dobrudzha | - | Cho thuê |
29-06-2014 | FC Dobrudzha | Litex Lovech II | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2014 | Litex Lovech II | Litex Lovech | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Litex Lovech | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
18-08-2020 | CSKA Sofia | Oud-Heverlee Leuven | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2023 | Oud-Heverlee Leuven | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
22-01-2025 | KV Kortrijk | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-04-2025 17:30 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-03-2025 19:00 | Kecskemeti TE | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-03-2025 17:00 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-03-2025 17:00 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-03-2025 13:00 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-02-2025 16:00 | Paksi FC | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-02-2025 18:30 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 07-02-2025 19:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-02-2025 11:45 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-05-2024 11:30 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian Cup finalist | 1 | 20 |