STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Al-Shabab(KSA)U23 | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
28-08-2012 | Al-Shabab FC | Louletano DC | - | Ký hợp đồng |
10-02-2013 | Louletano DC | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Al Hilal | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-08-2023 18:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-05-2023 18:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-05-2023 18:00 | Abha | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-05-2023 18:30 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 12-05-2023 18:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 2 | 23 20 |
Saudi Cup Winner | 2 | 22/23 16/17 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Saudi Arabian champion | 5 | 21/22 20/21 19/20 17/18 16/17 |
AFC Champions League participant | 8 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
AFC Champions League winner | 2 | 20/21 18/19 |
Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
Crown Prince Cup Winner | 2 | 15/16 12/13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |