STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Sepahan FC U20 | Sepahan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Sepahan | Sepahan B FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Sepahan B FC | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | - | Gostaresh Folad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Gostaresh Folad | Fajr Sepasi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Fajr Sepasi | Saba Battery | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Saba Battery | Sepahan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Sepahan | Paykan | - | Ký hợp đồng |
11-11-2020 | Paykan | Sepahan | - | Ký hợp đồng |
03-08-2023 | Sepahan | Mes Rafsanjan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 3 | 21/22 07/08 06/07 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 08 |