STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Manchester City Youth | Brighton Hove Albion U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Brighton Hove Albion U18 | Brighton U23 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2015 | Brighton U18 | Brighton U23 | - | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2019 | Brighton U23 | Notts County | - | Cho thuê |
04-01-2019 | Brighton U23 | Notts County | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Notts County | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2019 | Notts County | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2019 | Brighton U23 | Accrington Stanley | - | Ký hợp đồng |
16-07-2019 | Brighton U23 | Accrington Stanley | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2021 | Accrington Stanley | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | Stockport County | Yeovil Town | - | Cho thuê |
24-02-2022 | Yeovil Town | Stockport County | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2022 | Stockport County | Carlisle United | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Carlisle United | Stockport County | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Stockport County | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Chesterfield | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 12:30 | Carlisle United | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-01-2025 15:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-12-2024 12:30 | Carlisle United | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-12-2024 15:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 21-12-2024 15:00 | Port Vale | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 30-11-2024 12:30 | Carlisle United | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-11-2024 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu