STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Thistle Weir Youth Academy | Partick Thistle FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
26-10-2020 | Partick Thistle FC Reserves | East Stirlingshire FC | - | Cho thuê |
29-12-2020 | East Stirlingshire FC | Partick Thistle FC Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2021 | Partick Thistle FC Reserves | Annan Athletic FC | - | Cho thuê |
01-05-2021 | Annan Athletic FC | Partick Thistle FC Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Partick Thistle FC Reserves | East Stirlingshire FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | East Stirlingshire FC | Bonnyrigg Rose | - | Ký hợp đồng |
07-11-2024 | Bonnyrigg Rose | Linlithgow Rose FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Scotland | 05-10-2024 14:00 | East Fife | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 28-09-2024 14:00 | Bonnyrigg Rose | ![]() ![]() | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 21-09-2024 14:00 | Stirling Albion | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 31-08-2024 14:00 | Bonnyrigg Rose | ![]() ![]() | Stranraer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 17-08-2024 14:00 | Edinburgh City | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức Bell Scotland | 13-08-2024 18:45 | Stranraer | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 03-08-2024 14:00 | Bonnyrigg Rose | ![]() ![]() | Peterhead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 27-07-2024 14:00 | Bonnyrigg Rose | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 16-07-2024 18:45 | Annan Athletic FC | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 13-07-2024 14:00 | Bonnyrigg Rose | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu