STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-1970 | FC Tskhinvali | FC Shevardeni 1906 | - | Ký hợp đồng |
01-08-2014 | Stal Alchevsk II | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
04-03-2016 | Belshina Bobruisk II | FC Saxan Ceadir-Lunga | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | FC Saxan Ceadir-Lunga | FC Shevardeni 1906 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FC Shevardeni 1906 | FC Tskhinvali | - | Ký hợp đồng |
30-03-2019 | FC Shevardeni 1906 | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
02-08-2019 | Samtredia | FC Shevardeni 1906 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Shevardeni 1906 | FC Borjomi | - | Ký hợp đồng |
19-03-2021 | FC Borjomi | FC Tbilisi (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | FC Tbilisi (- 2022) | FC Orbi | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | FC Orbi | Guria Lanchkhuti | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Guria Lanchkhuti | FC Varketili | - | Ký hợp đồng |
26-02-2024 | FC Varketili | Spaeri FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu