STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2014 | VIK-Volyn Volodymyr | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
09-07-2015 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
17-07-2017 | Dynamo Kyiv II | Stal D. | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Stal D. | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Dynamo Kyiv II | Zorya | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Zorya | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2020 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-02-2025 13:30 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-02-2025 16:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-01-2025 15:30 | Galatasaray | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-12-2024 11:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-12-2024 16:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-12-2024 13:30 | FK Oleksandria | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-12-2024 13:30 | Kolos Kovalivka | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-11-2024 16:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Europa League participant | 2 | 22/23 20/21 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Ukrainian champion | 1 | 20/21 |
Ukrainian cup winner | 1 | 20/21 |
Ukrainian Super Cup winner | 1 | 20/21 |