STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 25-10-2024 23:30 | DC Power (W) | ![]() ![]() | Lexington SC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CNCF GWC | 31-10-2023 23:00 | Puerto Rico (w) | ![]() ![]() | Trinidad Tobago (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CNCF GWC | 27-10-2023 23:00 | Trinidad Tobago (w) | ![]() ![]() | Puerto Rico (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu