STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2020 | FC Tokyo U18 | Juntendo University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Juntendo University | Giravanz Kitakyushu | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | Giravanz Kitakyushu | Kochi United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-09-2024 05:00 | Iwate Grulla Morioka | ![]() ![]() | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-09-2024 10:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-06-2024 09:00 | Giravanz Kitakyushu | ![]() ![]() | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-06-2024 05:00 | Giravanz Kitakyushu | ![]() ![]() | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-06-2024 10:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Giravanz Kitakyushu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-04-2024 04:00 | AC Nagano Parceiro | ![]() ![]() | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-04-2024 05:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 31-03-2024 05:00 | Giravanz Kitakyushu | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-03-2024 04:00 | Imabari FC | ![]() ![]() | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-03-2024 05:00 | Giravanz Kitakyushu | ![]() ![]() | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu