STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | AJ Auxerre U19 | Auxerre B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Auxerre B | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AJ Auxerre | Stade DE Reims | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Stade DE Reims | Red Star FC 93 | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Red Star FC 93 | Stade DE Reims | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Stade DE Reims | Stade Reims II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Stade Reims II | Free player | - | Giải phóng |
04-10-2020 | Free player | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Vendsyssel | FC Chambly Oise | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Chambly Oise | US Orléans | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-03-2025 18:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-03-2025 18:30 | Bresse Péronnas 01 | ![]() ![]() | US Orléans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-03-2025 18:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Boulogne | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-03-2025 18:30 | Dijon | ![]() ![]() | US Orléans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-02-2025 18:30 | Villefranche | ![]() ![]() | US Orléans | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-02-2025 18:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-02-2025 18:55 | Concarneau | ![]() ![]() | US Orléans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-01-2025 18:30 | US Orléans | ![]() ![]() | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 24-01-2025 18:30 | Valenciennes | ![]() ![]() | US Orléans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 17-01-2025 18:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Chateauroux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu