STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-05-2022 | Jagiellonia Bialystok U19 | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Jagiellonia Bialystok | Parma U20 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Parma U20 | Parma | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 31-08-2024 18:45 | Napoli | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 27-07-2024 18:15 | Galatasaray | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 13-07-2024 17:00 | Lugano | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 17-10-2023 13:30 | Poland U19 | ![]() ![]() | Germany U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 14-10-2023 11:15 | Poland U19 | ![]() ![]() | Kazakhstan U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 11-10-2023 14:00 | North Macedonia U19 | ![]() ![]() | Poland U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 09-07-2023 16:00 | Italy U19 | ![]() ![]() | Poland U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu