STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Fehérvár FC Youth | Fehérvár FC U17 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | Fehérvár FC U17 | Fehérvár FC U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Fehérvár FC U19 | Fehérvár FC II | - | Ký hợp đồng |
06-07-2023 | Fehérvár FC II | FC Ajka | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FC Ajka | Fehérvár FC II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Fehérvár FC II | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-02-2025 16:00 | Paksi FC | ![]() ![]() | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2024 16:00 | Fehérvár FC | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-08-2024 16:00 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 17:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-08-2024 14:00 | Fehérvár FC | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | Standard Sumgayit | ![]() ![]() | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 10-03-2024 16:00 | Vasas FC | ![]() ![]() | FC Ajka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 18-02-2024 13:00 | FC Ajka | ![]() ![]() | MTE Mosonmagyarovar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 03-12-2023 16:00 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | FC Ajka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 12-11-2023 16:00 | Budapest Honved FC | ![]() ![]() | FC Ajka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu