STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2023 | Grenoble Foot 38 B | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | Grenoble | UF Maconnais | - | Cho thuê |
29-06-2024 | UF Maconnais | Grenoble | - | Kết thúc cho thuê |
01-11-2024 | Grenoble | JA Le Poire Sur Vie | - | Cho thuê |
29-06-2025 | JA Le Poire Sur Vie | Grenoble | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 03-02-2024 17:00 | Macon | ![]() ![]() | Biesheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 09-12-2023 18:00 | Chambery SO | ![]() ![]() | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-10-2023 17:00 | Pau FC | ![]() ![]() | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-09-2023 18:45 | Caen | ![]() ![]() | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-06-2023 18:45 | Grenoble | ![]() ![]() | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-05-2023 18:45 | Valenciennes | ![]() ![]() | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-05-2023 17:00 | Grenoble | ![]() ![]() | Rodez Aveyron | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-05-2023 17:00 | Metz | ![]() ![]() | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 06-05-2023 17:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu