STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-10-2010 | National Football Academy U18 | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Young Lions | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Free player | Balestier Khalsa Reserves (1997-2017) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Balestier Khalsa Reserves (1997-2017) | Balestier Khalsa FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Balestier Khalsa FC | Geylang United FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Singapore | 26-11-2023 11:40 | Geylang United FC | ![]() ![]() | Young Lions | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Singapore | 22-10-2023 10:00 | Geylang United FC | ![]() ![]() | DPMM FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Singapore | 12-08-2023 10:00 | Geylang United FC | ![]() ![]() | Balestier Khalsa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Singapore | 03-08-2023 11:45 | Geylang United FC | ![]() ![]() | Albirex Niigata FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Singapore | 06-06-2023 11:45 | Albirex Niigata FC | ![]() ![]() | Geylang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 2 | 15/16 14/15 |
Singaporean cup winner | 1 | 13/14 |
Singaporean league cup winner | 1 | 12/13 |